TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: consolation

/,kɔnsə'leiʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự an ủi, sự giải khuây

    words of consolation

    những lời an ủi

    consolation prize

    giải thưởng an ủi