TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: connote

/kɔ'nout/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    bao hàm

    the word "tropics" connote heat

    từ "vùng nhiệt đới" bao hàm nghĩa nóng bức

  • (thông tục) có nghĩa là