TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: concession

/kən'seʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nhường (đất đai...)

    to make concessions

    nhượng bộ, nhân nhượng

  • đất nhượng (đất đai, đồn điền, mỏ do chính quyền thực dân chiếm đoạt của nhân dân để cấp cho bè lũ)

  • (ngoại giao) nhượng địa, tô giới