Từ: composition
-
danh từ
sự hợp thành, sự cấu thành
-
cấu tạo, thành phần
to study the composition of the soil
nghiên cứu thành phần của đất
-
phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép
-
sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm
one of Bethoven's most famous compositions
một trong những bài sáng tác nổi tiếng nhất của Bi-tô-ven
-
bài viết, bài luận (ở trường)
-
sự sắp xếp, cách bố trí (trong một bức hoạ...)
-
(ngành in) sự sắp chữ
-
sự pha trộn, sự hỗn hợp
-
((thường) định ngữ) chất tổng hợp (giả cẩm thạch, giả ngà...)
composition billiars-ball
những hòn bi a bằng chất tổng hợp giả ngà
-
tư chất, bản chất, tính, tâm tính
there is a touch of madness in his composition
tính hắn hơi tàng tàng
-
sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp
to come to composition
đi đến một thoả hiệp
-
sự điều đình; sự khất (nợ)
to make a composition with the creditor
điều đình xin khất chủ nợ
Từ gần giống