Từ: complement
/'kɔmpliment/
-
danh từ
phần bù, phần bổ sung
-
(quân sự) quân số đầy đủ
ship's complement
quân số đầy đủ cần cho công tác trên tàu
-
(ngôn ngữ học) bổ ngữ
-
(toán học) phần bù (góc...)
-
(sinh vật học) thể bù, bổ thể
-
động từ
làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung
Từ gần giống