Từ: communication
/kə,mju:ni'keiʃn/
-
danh từ
sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo
-
sự giao thiệp, sự liên lạc
to get into communication with somebody
liên lạc với ai
to be in secret communication with the enemy
liên lạc lén lút với địch, tư thông với quân địch
-
sự giao thông, sự thông nhau
means of communication
phương tiện giao thông
there's no communication between the two rooms
hai phòng không thông nhau
-
(số nhiều) (quân sự) giao thông giữa căn cứ và mặt trận
Cụm từ/thành ngữ
communication cord
dây báo hãm (trên xe lửa)
communication trench
Từ gần giống