Từ: comfort
/'kʌmfət/
-
danh từ
sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi
a few words of comfort
vài lời an ủi
to be a comfort to someone
là nguồn an ủi của người nào
-
sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc
to live in comfort
sống an nhàn sung túc
-
(số nhiều) tiện nghi
the comforts of life
những tiện nghi của cuộc sống
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt
-
(quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân như thuốc lá...)
-
động từ
dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả
to comfort a child
dỗ dành an ủi đứa trẻ
to comfort those who are in sorrow
an ủi những người đang phiền muộn
Cụm từ/thành ngữ
creature comforts
đồ ăn ngon, quần áo đẹp...
Từ gần giống