Từ: comforter
/'kʌmfətə/
-
danh từ
người dỗ dành, người an ủi, người khuyên giải
-
khăn quàng cổ (che cả mũi và miệng)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, chăn bông
-
vú giả (cho trẻ con ngậm)