Từ: coarse
/kɔ:s/
-
tính từ
kém, tồi tàn (đồ ăn...)
-
to cánh, to sợi, không mịn, thô
coarse sand
cát thô
-
thô lỗ, lỗ mãng
coarse manners
cử chỉ lỗ mãng
-
thô tục, tục tĩu
coarse words
lời lẽ thô tục
Từ gần giống