Từ: clod
/klɔd/
-
danh từ
cục, cục đất
-
(the clod) đất đai, ruộng đất
-
người quê mùa cục mịch, người thô kệch ((như) clodhopper)
-
(nghĩa bóng) xác thịt, thể chất (đối với linh hồn)
-
thịt cổ bò
-
động từ
ném cục đất vào (ai...)
Từ gần giống