Từ: circuit
/'sə:kit/
-
danh từ
chu vi, đường vòng quanh
the circuit of a town
chu vi thành phố
-
sự đi vòng quanh
to make a circuit of
đi vòng quanh (cái gì)
-
cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét xử); địa phận đi kinh lý
-
(vật lý) mạch
electric circuit
mạch điện
-
(thể dục,thể thao) vòng đua
-
hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng (cùng chung một ban quản trị)
-
(nghĩa bóng) sự nối tiếp của sự việc...)
-
động từ
đi vòng quanh
Từ gần giống