TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: church

/tʃə:tʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    nhà thờ

  • buổi lễ (ở nhà thờ)

    what time does church begin?

    buổi lễ bắt đầu lúc nào?

  • Church giáo hội; giáo phái

  • lấy vợ, lấy chồng

  • động từ

    đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ giải cữ

    Cụm từ/thành ngữ

    the Catholic Church

    giáo phái Thiên chúa

    as poor as a church mouse

    nghèo xơ nghèo xác

    to go into the church

    đi tu

    thành ngữ khác