TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: child

/tʃaild/
Thêm vào từ điển của tôi
Gia đình Danh từ
  • danh từ

    đứa bé, đứa trẻ

  • đứa con

  • (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm

    sin is often the child of idleness

    tội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà sinh ra

  • người lớn mà tính như trẻ con

    Cụm từ/thành ngữ

    to be far gone with child

    có mang sắp đến tháng đẻ

    burnt child dreads the fire

    (xem) fire

    this child

    (từ lóng) bõ già này

    thành ngữ khác