Từ: chief
/tʃi:f/
-
danh từ
thủ lĩnh, lãnh tụ
-
người đứng đầu; trưởng
Chief of Staff
tham mưu trưởng
-
(thông tục) ông sếp, ông chủ
-
tính từ
đứng đầu, trưởng
-
trọng yếu, chủ yếu, chính
Cụm từ/thành ngữ
in chief
nhất là, đặc biệt là
chief town
thủ phủ
Từ gần giống