Từ: handkerchief
/'hæɳkətʃif/
-
danh từ
khăn tay, khăn mùi soa
-
khăn vuông quàng cổ ((cũng) neck handkerchief)
-
tỏ ý hạ cố đến ai
Cụm từ/thành ngữ
to throw the handkerchief to someone
ra hiệu mời ai đuổi theo (trong một số trò chơi)
Từ gần giống