TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: chest

/tʃest/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    rương, hòm, tủ, két

    a medicine chest

    tủ thuốc

    a carpenter's chest

    hòm đồ thợ mộc

  • tủ com mốt ((cũng) chest of drawers)

  • ngực

    Cụm từ/thành ngữ

    to get something off one's chest

    nói hết điều gì ra không để bụng