Từ: orchestra
/'ɔ:kistrə/
-
danh từ
ban nhạc, dàn nhạc
-
khoang nhạc (trong rạp hát)
-
vòng bán nguyệt trước sân khấu ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp dành cho ban đồng ca múa hát)
Từ gần giống