TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: chequer

/'tʃekə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    biển hàng hình bàn cờ (ở cửa hiệu ăn)

  • ((thường) số nhiều) hình vẽ kẻ ô vuông; vải kẻ ca rô

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cờ đam

  • động từ

    kẻ ô vuông; kẻ ca rô

  • tô màu sặc sỡ; tô nhiều màu

  • làm cho đỡ tẻ, làm cho mất tính đơn điệu