TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cheek

/tʃi:k/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    a rosy cheek

    má hồng

  • sự táo tợn, sự cả gan; thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ

    to have a cheek to do something

    táo tợn làm việc gì, mặt dạn mày dày làm việc gì

    what cheek!

    đồ không biết xấu hổ!

  • lời nói láo xược, lời nói vô lễ

    no more of your cheek!

    im ngay cái lối ăn nói láo xược ấy đi!; hỗn vừa chứ!

  • thanh má, thanh đứng (của khung cửa)

  • (số nhiều) má (kìm, ròng rọc, êtô)

  • chế nhạo, nhạo báng

  • động từ

    láo xược với (ai), hỗn xược với (ai)

    Cụm từ/thành ngữ

    cheek by jowl

    vai kề vai; thân thiết với nhau, tớ tớ mình mình, mày mày tao tao

    to one's own cheek

    cho riêng mình không chia xẻ với ai cả

    to speak with (to have) one's tongue in one's cheek

    không thành thật, giả dối