TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: chart

/tʃɑ:t/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ

  • bản đồ

  • đồ thị, biểu đồ

    a weather chart

    đồ thị thời tiết

  • động từ

    vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ

  • vẽ đồ thị, lập biểu đồ