TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: uncharted

/'ʌn'tʃɑ:tid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    chưa thám hiểm

    uncharted region

    miền chưa thám hiểm, miền chưa có dấu chân người đi đến

  • (địa lý,địa chất) chưa ghi trên bản đồ