TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: chap

/tʃæp/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (thông tục) thằng, thằng cha

    a funny chap

    thằng cha buồn cười

  • người bán hàng rong ((cũng) chap man)

  • (số nhiều) hàm (súc vật); má

  • hàm dưới; má lợn (làm đồ ăn)

  • (số nhiều) hàm ê tô, hàm kìm

  • ((thường) số nhiều) chỗ nứt nẻ

  • động từ

    làm nứt nẻ, nứt nẻ, nẻ

    drought chaps the field

    hạn hán làm ruộng nứt nẻ

    feet chap

    chân bị nẻ

    Cụm từ/thành ngữ

    hullo old chap

    chào ông tướng!

    to lick one's chaps

    nhép miệng thèm thuồng; nhép miệng ngon lành