TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: chapel

/'tʃæpəl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    nhà thờ nhỏ (ở nhà tù, ở trại lính...); buổi lễ ở nhà thờ nhỏ

  • Anh nhà thờ không theo quốc giáo

  • (ngành in) nhà in; tập thể thợ in; cuộc họp của thợ in

    to call a chapel

    triệu tập một cuộc họp của thợ in

    Cụm từ/thành ngữ

    to keep a chapel

    có mặt (ở trường đại hoạc)