TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: chalk

/tʃɔ:k/
Thêm vào từ điển của tôi
Danh từ
  • danh từ

    phấn

    a piece of chalk

    một viên phấn (viết)

  • đá phấn

  • điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi)

  • (từ lóng) vết sẹo, vết xước

    he is the better man by a long chalk

    nó bỏ xa đối phương, nó hơn đối phương nhiều

  • (nghĩa bóng) xử, sự mực thước đứng đắn

  • động từ

    viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn

  • bôi phấn

    Cụm từ/thành ngữ

    as like as chalk and cheese

    căn bản khác nhau

    to believe that chalk is cheese

    trông gà hoá cuốc

    chalks away; by a long chalk; by long chalks

    hơn nhiều, bỏ xa

    thành ngữ khác