Từ: ceremony
/'seriməni/
-
danh từ
nghi thức, nghi lễ
-
sự khách sáo, sự kiểu cách
there is no need for ceremony between friends
giữa bạn bè với nhau không cần phải khách sáo
Cụm từ/thành ngữ
to stand on (upon) ceremony
without ceremony
tự nhiên không khách sáo