Từ: cavil
/'kævil/
-
danh từ
sự cãi bướng, sự cãi vặt; sự gây chuyện cãi nhau vặt
-
động từ
(+ about, at) cãi bướng, cãi vặt; gây chuyện cãi nhau vặt
Từ gần giống