TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: caviar

/'kæviɑ:/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    caviar trứng cá muối

    Cụm từ/thành ngữ

    caviar to the general

    đàn gảy tải trâu