TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cause

/kɔ:z/
Thêm vào từ điển của tôi
Danh từ
  • danh từ

    nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên

    cause and effect

    nguyên nhân và kết quả

    the causes of war

    những nguyên nhân của chiến tranh

  • lẽ, cớ, lý do, động cơ

    a cause for complaint

    lý do để than phiền

    to show cause

    trình bày lý do

  • (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng

    to gain one's cause

    được kiện, thắng kiện

  • mục tiêu, mục đích

    final cause

    mục đích cứu cánh

  • sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa

    revolutionary cause

    sự nghiệp cách mạng

    to fight for the just cause

    chiến đấu cho chính nghĩa

    ví dụ khác
  • động từ

    gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra

  • bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)

    to cause something to be done by somebody; to cause somebody to do something

    sai ai làm việc gì

    Cụm từ/thành ngữ

    in the cause of

    to make commom cause with someone

    theo phe ai, về bè với ai