TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: castellated

/'kæsteleitid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    theo kiểu lâu đài cổ

  • có nhiều lâu đài cổ

  • có chỗ đặt súng, có lỗ châu mai (đồn luỹ)