Từ: cart
/kɑ:t/
-
danh từ
xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng)
-
động từ
chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa
Cụm từ/thành ngữ
to be the cart
(từ lóng) ở trong tình thế lúng túng khó khăn
to put the cart before the horse
làm ngược, làm trái khoáy; lấy kết quả làm nguyên nhân
Từ gần giống