Từ: cartel
/kɑ:'tel/
-
danh từ
(kinh tế) cacten ((cũng) kartell)
-
sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm chính trị)
-
sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi tù binh...)
-
việc trao đổi tù binh
-
thử thách đấu gươm