TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: carriage

/'kæridʤ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    xe ngựa

    a carriage and pair

    xe hai ngựa

    a carriage and four

    xe bốn ngựa

  • (ngành đường sắt) toa hành khách

    the first class carriages

    các toa hạng nhất

  • sự chuyên chở hàng hoá; cước chuyên chở hàng hoá

  • bộ phận quay (của máy)

  • sườn xe (gồm khung và bánh

  • (quân sự) xe chở pháo ((thường) gun carriage)

  • dáng, dáng đi

    a graceful carriage

    dáng đi yểu điệu

  • sự thông qua (một dự luật, một kiến nghị ở quốc hội...)

  • sự điều khiển, sự quản lý; sự thi hành, sự thực hiện (một công việc...)