Từ: card
/kɑ:d/
-
danh từ
các, thiếp, thẻ
calling card
danh thiếp
card of admission
thẻ ra vào, thẻ vào cửa
-
quân bài, bài ((cũng) playing card)
-
(số nhiều) sự chơi bài
a pack of cards
một cỗ bài
trump card
quân bài chủ
-
chương trình (cuộc đua...)
-
bản yết thị
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo (trên báo)
-
(từ cổ,nghĩa cổ), hải la bàn ((cũng) mariner's card)
-
(thông tục) người kỳ quặc; thằng cha, gã
a knowing card
một thằng cha láu
a queer card
một thằng cha kỳ quặc
-
bàn chải len, bàn cúi
-
động từ
chải (len...)
Cụm từ/thành ngữ
to have a card up one's sleeve
còn nắm bài chủ trong tay; có kế dự phòng
to have (hold) the cards in one's hands
có tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) có tất cả yếu tố thắng lợi trong tay
house of cards
Từ gần giống