Từ: discard
/'diskɑ:d/
-
danh từ
sự chui bài, sự dập bài
-
quân chui bài, quân bài dập
-
động từ
(đánh bài) chui, dập
-
bỏ, loại bỏ, vứt bỏ (quần áo, thói quen, lòng tin...)
-
đuổi ra, thải hồi (người làm...)