Từ: candle
/'kændl/
-
danh từ
cây nến
-
(vật lý) nến ((cũng) candle power)
-
động từ
soi (trứng)
Cụm từ/thành ngữ
to burn the candle at both end
can't (is not fit to) hold a candle to
thua xa không sánh được, không đáng xách dép cho
the game is not worth the candle
Từ gần giống