TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: calve

/kɑ:v/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    đẻ con (bò cái)

  • vỡ ra những tảng băng nổi (băng đảo)