Từ: calibre
/'kælibə/
-
danh từ
cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn)
-
(nghĩa bóng) phẩm chất, tính chất, năng lực; thứ, hạng, cỡ
a man of large calibre
người cỡ lớn, người có năng lực, người có bản lĩnh