TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: calculation

/,kælkju'leiʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự tính, sự tính toán

    to make a calculation

    tính toán

    to be out in one's calculation

    tính nhầm

  • kết quả tính toán

  • sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt

  • sự trù liệu, sự trù tính, sự tính