TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: caboodle

/kə'bu:dl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (từ lóng)

    the whoole caboodle

    cả bọn, cả lũ, cả lô, cả mớ