TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: bull

/bul/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    bò đực

  • con đực (voi, cá voi...)

    a bull elephant

    voi đực

    a bull whale

    cá voi đực

  • bull (thiên văn học) sao Kim ngưu

  • người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán)

    bull operations

    hoạt động đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán)

  • (từ lóng) cớm, mật thám; cảnh sát

  • động từ

    đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán)

  • tìm cách nâng giá (hối phiếu ở thị trường chứng khoán)

  • danh từ

    sắc lệnh của giáo hoàng

  • lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn ((thường) Irish bull)

  • sai lầm (về ngôn ngữ)

  • (từ lóng) lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác

  • động từ

    (từ lóng) lừa bịp (ai) bằng những lời khoác lác

  • danh từ

    nước tráng thùng rượu để uống

    Cụm từ/thành ngữ

    bull in a china shop

    người vụng về, lóng ngóng

    to take the bull by the horns

    không sợ khó khăn nguy hiểm