Từ: bully
/'buli/
-
danh từ
(thông tục) (như) bully_beef
-
kẻ hay bắt nạt (ở trường học)
to play the bully
bắt nạt
-
kẻ khoác lác
-
du côn đánh thuê, tên ác ôn
-
ma cô; lưu manh ăn bám gái điếm
-
động từ
bắt nạt, trêu chọc; áp bức, khủng bố
to bully someone into doing something
bắt nạt ai phải làm gì
-
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xuất sắc, cừ
-
thán từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bully for you! hoan hô!
Từ gần giống