TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: brittle

/'britl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    giòn, dễ gãy, dễ vỡ

    Cụm từ/thành ngữ

    to have a brittle temper

    dễ cáu, hay cáu