TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: brim

/brim/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    miệng (bát, chén, cốc)

  • vành (mũ)

  • động từ

    đồ đầy đến miệng, đổ đầy ắp (chén, bát...)

  • tràn ngập; đầy đến miệng, đổ đầy ắp

    to brim over with joy

    tràn đầy sung sướng

    Cụm từ/thành ngữ

    full to the brim

    đầy ắp, đầy phè

    to brim over

    tràn đầy