Từ: brevet
/'brevit/
-
danh từ
(quân sự) hàm (thăng cấp nhưng không tăng lương)
brevet rank
cấp hàm
brevet major
hàm thiếu tá (nhưng vẫn ăn lương đại uý)
-
động từ
(quân sự) phong hàm (cho một sĩ quan mà không tăng lương)