TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: breakneck

/'breiknek/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    nguy hiểm, dễ gây ra tai nạn

    at a breakneck pace (speed)

    đi (chạy) với tốc độ quá nhanh (dễ gây tai nạn)