Từ: braid
/breid/
-
danh từ
dải viền (trang sức quần áo)
-
dây tết (bằng lụa, vải)
-
bím tóc
-
động từ
viền (quần áo) bằng dải viền
-
bện, tết (tóc...)
-
thắt nơ giữ (tóc)
Từ gần giống