TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: upbraid

/ p'breid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    quở trách, trách mắng, mắng nhiếc

    to upbraid someone with (for) something

    quở trách ai về điều gì