TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: brahman

/'brɑ:min/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (tôn giáo) người Bà la môn

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà trí thức lớn; nhà trí thức khinh khỉnh