Từ: bosh
/bɔʃ/
-
danh từ
(kỹ thuật) bụng lò cao
-
(từ lóng) lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa
to talk bosh
nói bậy bạ
-
thán từ
bậy!, nói bậy!, nói láo nào!
Từ gần giống
