TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: kibosh

/'kaibɔʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (từ lóng) lời nói nhảm nhí, lời nói vô ý nghĩa

    Cụm từ/thành ngữ

    to put the kibosh on somebody

    giết ai, đập chết ai; nện vào đầu ai

    to put the kibosh on something

    kết liễu việc gì; phá huỷ cái gì